Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
trumpet vine


noun
1. a North American woody vine having pinnate leaves and large red trumpet-shaped flowers (Freq. 2)
Syn:
trumpet creeper, Campsis radicans
Hypernyms:
Bignoniaceae, family Bignoniaceae
2. evergreen North American honeysuckle vine having coral-red or orange flowers
Syn:
trumpet honeysuckle, coral honeysuckle, trumpet flower, Lonicera sempervirens
Hypernyms:
honeysuckle
Member Holonyms:
Lonicera, genus Lonicera


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.